Có 2 kết quả:

理想国 lǐ xiǎng guó ㄌㄧˇ ㄒㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ理想國 lǐ xiǎng guó ㄌㄧˇ ㄒㄧㄤˇ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ideal state
(2) utopia

Từ điển Trung-Anh

(1) ideal state
(2) utopia